Hà Nội và TP HCM là hai địa phương có số lượng thí sinh dự thi vào lớp 10 nhiều nhất cả nước. Theo tính toán cả hai thành phố này có hơn 160.000 học sinh dự thi. Cùng số thí sinh dự thi đông thì mỗi địa phương sẽ có hàng chục thí sinh thi vào công lập bị rớt.
Thí sinh dự thi vào lớp 10 - Ảnh minh họa |
Điểm thi lớp 10 sẽ được công bố rộng rãi trên website của các sở Giáo dục và Đào tạo. Cách đơn giản nhất để biết sớm nhất điểm chuẩn lớp 10 của 63 tỉnh thành trên cả nước, thí sinh vào website của Sở GD&ĐT tại địa phương mình theo học, đăng nhập số báo danh hoặc họ tên và mã xác nhận để tra cứu điểm.
Thí sinh tra cứu điểm thi lớp 10 cả nước theo địa chỉ dưới đây:
STT | Các địa phương | Tra cứu điểm thi lớp 10 năm 2019 |
1 | TP. Hà Nội | HaNoi.edu.vn |
2 | TP.HCM | hcm.edu.vn |
3 | TP. Hải Phòng | haiphong.edu.vn |
4 | Tỉnh Hà Giang | hagiang.edu.vn |
5 | Tỉnh Cao Bằng | socaobang.edu.vn |
6 | Tỉnh Lai Châu | laichau.edu.vn |
7 | Tỉnh Điện Biên | Dienbien.edu.vn |
8 | Tỉnh Lào Cai | sgdtt.laocai.gov.vn |
9 | Tỉnh Tuyên Quang | tuyenquang.edu.vn |
10 | Tỉnh Lạng Sơn | langson.gov.vn |
11 | Tỉnh Bắc Kạn | backan.edu.vn |
12 | Tỉnh Thái Nguyên | thainguyen.edu.vn |
13 | Tỉnh Yên Bái | yenbai.edu.vn |
14 | Tỉnh Sơn La | sogddtsonla.edu.vn |
15 | Tỉnh Phú Thọ | phutho.edu.vn |
16 | Tỉnh Vĩnh Phúc | vinhphuc.edu.vn |
17 | Tỉnh Quảng Ninh | quangninh.gov.vn |
18 | Tỉnh Bắc Giang | bacgiang.edu.vn |
19 | Tỉnh Bắc Ninh | bacninh.edu.vn |
20 | Tỉnh Hải Dương | haiduong.edu.vn |
21 | Tỉnh Hưng Yên | hungyen.edu.vn |
22 | Tỉnh Hòa Bình | hoabinh.edu.vn |
23 | Tỉnh Hà Nam | hanam.edu.vn |
24 | Tỉnh Nam Định | namdinh.edu.vn |
25 | Tỉnh Thái Bình | sogddt.thaibinh.gov.vn |
26 | Tỉnh Ninh Bình | ninhbinh.edu.vn |
27 | Tỉnh Thanh Hóa | thanhhoa.edu.vn |
28 | Tỉnh Nghệ An | nghean.edu.vn |
29 | Tỉnh Hà Tĩnh | hatinh.edu.vn |
30 | Tỉnh Quảng Bình | sgddt.quangbinh.gov.vn |
31 | Tỉnh Quảng Trị | quangtri.edu.vn |
32 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | thuathienhue.edu.vn |
33 | Thành phố Đà Nẵng | danang.edu.vn |
34 | Tỉnh Quảng Nam | quangnam.edu.vn |
35 | Tỉnh Quảng Ngãi | quangngai.edu.vn |
36 | Tỉnh Bình Định | sgddt.binhdinh.gov.vn |
37 | Tỉnh Phú Yên | phuyen.edu.vn |
38 | Tỉnh Gia Lai | gialai.deu.vn |
39 | Tỉnh Kon Tum | kontum.edu.vn |
40 | Tỉnh Đắk Lắk | daklak.edu.vn |
41 | Tỉnh Đắk Nông | daknong.edu.vn |
42 | Tỉnh Khánh Hòa | khanhhoa.edu.vn |
43 | Tỉnh Ninh Thuận | ninhthuan.edu.vn |
44 | Tỉnh Bình Thuận | sgddt.binhthuan.gov.vn |
45 | Tỉnh Lâm Đồng | lamdong.edu.vn |
46 | Tỉnh Bình Phước | binhphuoc.edu.vn |
47 | Tỉnh Bình Dương | sgdbinhduong.edu.vn |
48 | Tỉnh Tây Ninh | tayninh.edu.vn |
49 | Tỉnh Đồng Nai | cttdt.dongnai.edu.vn |
50 | Tỉnh Long An | sgddt.longan.gov.vn |
51 | Tỉnh Đồng Tháp | dongthap.edu.vn |
52 | Tỉnh An Giang | angiang.edu.vn |
53 | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | bariavungtau.edu.vn |
54 | Tỉnh Tiền Giang | sgddt.tiengiang.gov.vn |
55 | TP Cần Thơ | cantho.edu.vn |
56 | Tỉnh Hậu Giang | haugiang.edu.vn |
57 | Tỉnh Bến Tre | bentre.edu.vn |
58 | Tỉnh Vĩnh Long | vinhlong.edu.vn |
59 | Tỉnh Trà Vinh | travinh.gov.vn |
60 | Tỉnh Sóc Trăng | sogddt.soctrang.gov.vn |
61 | Tỉnh Bạc Liêu | sgddt.baclieu.gov.vn |
62 | Tỉnh Kiên Giang | kiengiang.edu.vn |
63 | Tỉnh Cà Mau | sogddt.camau.gov.vn |