Đó là những chia sẻ của chuyên gia Florian Beranek tại Hội thảo tập huấn về Kinh tế tuần hoàn do Viện Chính sách kinh tế môi trường phối hợp với UNDP Việt Nam và Viện Chiến lược, Chính sách nông nghiệp và môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) tổ chức.
Thiết kế sinh thái là một phương pháp kinh doanh tích hợp các yếu tố môi trường, kỹ thuật và kinh tế vào quá trình phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ. Phương pháp này hướng tới mục tiêu cân bằng giữa chất lượng kỹ thuật và tính bền vững môi trường, qua đó giảm thiểu tác động môi trường tổng thể của sản phẩm và dịch vụ trong toàn bộ vòng đời, từ khai thác nguyên liệu cho đến khi thải bỏ.
Việc chấp nhận thiết kế sinh thái không chỉ giúp các doanh nghiệp giảm tác động môi trường mà còn tăng khả năng hiểu rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ của chính họ. Cách tiếp cận mang tính hợp tác này cũng góp phần củng cố tinh thần đội nhóm và động lực trong tổ chức. Trong bối cảnh môi trường ngày càng trở thành yếu tố quan trọng, áp dụng thiết kế sinh thái có thể giúp doanh nghiệp nổi bật giữa các đối thủ và đáp ứng tốt hơn mong đợi của khách hàng.
Với việc thị trường châu Âu nổi lên như một thị trường chiến lược với tiềm năng lớn, nhu cầu ổn định và sự cởi mở đặc biệt dành cho các sản phẩm xanh, bền vững. Tuy nhiên, để thâm nhập hiệu quả vào thị trường này, doanh nghiệp Việt Nam cần phải sẵn sàng đối mặt với hàng loạt các tiêu chuẩn xanh ngày càng nghiêm ngặt.
Tại Hội thảo tập huấn về Kinh tế tuần hoàn cho doanh nghiệp và chính quyền địa phương do Viện Chính sách kinh tế môi trường (Hội Kinh tế môi trường Việt Nam) phối hợp với Chương trình phát triển Liên Hợp Quốc tại Việt Nam (UNDP Việt Nam) và Viện Chiến lược, Chính sách nông nghiệp và môi trường thuộc Bộ Nông nghiệp và Môi trường tổ chức, những nội dung và vấn đề về kinh tế tuần hoàn được trao đổi và bàn luận bởi các chuyên gia, cơ quan quản lý.

Thiết kế sinh thái là một trong những yếu tố then chốt
Thỏa thuận Xanh châu Âulà chiến lược tổng thể với mục tiêu nhằm đưa Liên minh châu Âu trở thành khu vực phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Một nội dung quan trọng của chiến lược này là Kế hoạch hành động về kinh tế tuần hoàn của EU (CEAP), đặt mục tiêu đưa các sản phẩm bền vững trở thành "chuẩn mực" trên thị trường EU.
Trong đó, CEAP đang được triển khai thông qua một loạt các quy định có tính ràng buộc pháp lý mới, tác động trực tiếp đến mọi doanh nghiệp xuất khẩu vào EU, bao gồm: Quy định về thiết kế sinh thái cho các sản phẩm bền vững (ESPR), Hộ chiếu sản phẩm số (DPP) và Chỉ thị về Tuyên bố Xanh.
Theo Chuyên gia cao cấp quốc tế Florian Beranek, nhìn chung, Thỏa thuận Xanh châu Âu và nhiều quy định khác được EU ban hành dựa trên sự đồng thuận của tất cả các quốc gia thành viên, nhằm thúc đẩy chương trình nghị sự xanh, đồng thời phát triển hệ thống phân loại xanh nhằm hài hòa các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, phát triển bền vững.
"Bản thân Thỏa thuận Xanh có vai trò quan trọng, nhưng ở thời điểm hiện tại, tầm quan trọng của nó đang giảm dần bởi vì có những vấn đề khác đang trở nên cấp bách hơn, có sự mất cân bằng nhất định giữa các yếu tố “xanh” và “đỏ”. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng Thỏa thuận Xanh vẫn tạo ra những tác động rất lớn trên toàn bộ chuỗi cung ứng", ông Beranek cho biết.

Ông Beranek nói thêm, một trong những yếu tố then chốt, quan trọng đối với chuỗi cung ứng và các quốc gia sản xuất như Việt Nam là thiết kế sinh thái (eco-design). Quy định về thiết kế sinh thái cho sản phẩm bền vững là "sổ tay hướng dẫn" cho thiết kế sản phẩm, mở rộng các quy tắc thiết kế sinh thái cũ (vốn chỉ tập trung vào năng lượng) để bao gồm tất cả các loại hàng hóa vật chất.
"Quy định về thiết kế sinh thái cho sản phẩm bền vững - ESPR, vốn đóng vai trò như một “cuốn sổ tay hướng dẫn” về cách sản xuất, cách phát triển, thiết kế và cuối cùng là cách bán, lưu thông và thu hồi sản phẩm, bất kể đó là loại sản phẩm nào.
Đây là một kế hoạch rất tham vọng, bởi vì sản phẩm phải được thiết kế để bền bỉ, dễ sử dụng, dễ sửa chữa và có khả năng tái chế. Và trình tự các yếu tố ở đây không phải ngẫu nhiên. Ít nhất là lựa chọn theo trình tự không phải ngẫu nhiên, tôi cho rằng ba yếu tố: bền bỉ, dễ sử dụng và dễ sửa chữa, thực sự là quan trọng nhất.", ông Florian Beranek chia sẻ.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam, theo ông Florian Beranek, sản phẩmphải được thiết kếđáp ứng các yêu cầu về độ bền và độ tin cây, khả năng tái sử dụng, khả năng sửa chữa và khả năng tái chế. Về hàm lượng vật liệu tái chế bắt buộc phải có quy định về tỷ lệ vật liệu tái chế tối thiểu trong sản phẩm mới. Đặc biệt, cấm tiêu hủy hàng dệt may và giày dép tồn kho, buộc doanh nghiệp phải có phương án quản lý hàng tồn kho mới.
Bên cạnh đó, Hộ chiếu sản phẩm số (DPP) cung cấp thông tin chi tiết về thành phần vật liệu (bao gồm nguồn gốc nguyên liệu thô), qua đó, xác minh hàm lượng vật liệu tái chế, truy xuất nguồn gốc chuỗi cung ứng (đơn vị, vị trí, thời gian cung cấp). Ngoài ra, DPP cũng hướng dẫn doanh nghiệp sửa chữa, tháo rời và tái chế.
Cũng theo chuyên gia, Chỉ thị về Tuyên bố Xanh (GCD) là một quy định mới nhằm ngăn chặn hành vi "giả xanh", trong đó bằng chứng xác thực là yếu tố then chốt, ví dụ như để có thể công bố sản phẩm có "30% vật liệu tái chế", doanh nghiệp phải cung cấp bằng chứng có thể xác minh (ví dụ: chứng nhận GRS, RCS) và đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA).
Các công bố này phải được xác minh độc lập bởi một cơ quan độc lập công nhận trước khi xuất hiện trên bao bì hoặc thông tin marketing. Nếu phát hiện có sai phạm hoặc chưa được xác minh, doanh nghiệp sẽ bị phạt hành chính, nghiêm trọng hơn là bị kiện, thu hồi sản phẩm và EU sẽ công bố tên doanh nghiệp vi phạm.
Thực tiễn ở các quốc gia trên thế giới
Tại các quốc gia châu Âu như Pháp, Đức cũng đều tuân thủ các quy định về thiết kế sinh thái. Ví dụ như Pháp có luật AGEC (luật "Chống lãng phí vì kinh tế tuần hoàn - PV) trong đó bắt buộc các sản phẩm phải có logo phân loại "Triman” (thể hiện khả năng tái chế và yêu cầu phân loại phù hợp) trên tất cả bao bì cũng như hướng dẫn cách xử lý sau sử dụng.
Một ví dụ khác là nước Đức có luật bao bì (VerpackG) tập trung vào trách nhiệm của nhà sản xuất. Theo đó, tất cả doanh nghiệp đưa hàng hóa đóng gói vào thị trường Đức phải đăng ký trong cơ sở dữ liệu "LUCID". Đồng thời, đặt ra các chỉ tiêu tái chế rất cao và mang tính ràng buộc pháp lý cho các loại vật liệu khác nhau (ví dụ: ~90% đối với kim loại/thủy tinh).
Ngoài ra, các chính sách về kinh tế tuần hoàn cũng đã được áp dụng tại các quốc gia châu Á như Nhật Bản (Đạo luật Tuần hoàn tài nguyên thúc đẩy "thiết kế cho phép tái chế" và sử dụng nhựa sinh học, vật liệu tái chế đã được phê duyệt) hay Hàn Quốc (Kế hoạch kinh tế tuần hoàn K-Circular Economy đặt mục tiêu đạt 100% mức độ tuần hoàn vào năm 2050).
Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp cũng như thu hồi các sản phẩm nhựa từ chất thải rắn sinh hoạt tại tỉnh Gia Lai, chuyển hóa chất thải nông nghiệp thành nguồn năng lượng sạch và biochar tại tỉnh Đắk Lắk hay chuyển hóa từ chất thải sinh học sang sản phẩm nhựa sinh học tại Hà Nội.
Cơ hội cho doanh nghiệp Việt
Về cơ hội, theo ông Beranek, doanh nghiệp Việt có thể bảo vệ và mở rộng thị phần cũng như tăng hiệu quả hoạt động nội bộ nếu áp dụng tốt các mô hình và tuân thủ các quy định về phát triển bền vững và thiết kế sinh thái. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp có thể mất khả năng tiếp cận thị trường cũng như bị loại khỏi chuỗi cung ứng nếu không đáp ứng được các quy định của châu Âu.
Cũng tại buổi trao đổi, ông Beranek cũng đưa ra những khuyến nghị cho Việt Nam. Theo ông, các doanh nghiệp có thể hợp tác với Chính phủ và Hiệp hội ngành, cụ thể thông qua việc chủ động hợp tác với các Hiệp hội ngành như Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), Hiệp hội Nhựa Việt Nam (VPA), Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) để hiểu rõ và đóng góp vào Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện kinh tế tuần hoàn.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cần tận dụng quan hệ hợp tác với các hiệp hội để được hướng dẫn chi tiết về triển khai Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR).

Các doanh nghiệp Việt Nam có thể ưu tiên, tiên phong trong việc khai thách tài chính xanh, như việc chủ động tìm kiếm “tín dụng xanh” từ các ngân hàng Việt Nam và các quỹ, tổ chức quốc tế. Nguồn vốn này được dành riêng cho dự án bền vững/tuần hoàn và có thể hỗ trợ chi phí mua máy móc mới hoặc chi phí LCA/kiểm toán.
Bên cạnh đó, ông Beranek cũng kiến nghị các doanh nghiệp hình thành các liên minh với nhau trước khi cạnh tranh cũng như thí điểm các mô hình kinh doanh mới. Ví dụ như các doanh nghiệp dệt may có thể nghiên cứu các chương trình "sửa chữa & bán lại" cho thị trường nội địa để học hỏi về logistics tuần hoàn. Các doanh nghiệp theo ngành máy móc có thể cung cấp "sản phẩm dưới dạng dịch vụ" (PaaS) - cho thuê máy móc, doanh nghiệp vẫn giữ quyền sở hữu và chịu trách nhiệm bảo trì, nâng cấp và thu hồi.
Xuân Bách







